FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elkin Mosquera

24.11.1989(34) 185cm 89Kg
ST36
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM36
CDM49
RM33
RB49
RWB46
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
45
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
58
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
27
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
20
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16