FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harold Gomez

21.4.1992(32) 175cm 76Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM55
RM51
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
64
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
35
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18