FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Paul Pineda

24.4.1989(35) 177cm 74Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM42
RM61
RB42
RWB45
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
81
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
21
Tranh bóng
8
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
44
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
66
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
71
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13