FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hans Salinas

23.4.1990(34) 170cm 74Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM59
RM59
RB58
RWB59
CB55
SW54
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
52
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
37
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
52
Tranh bóng
44
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13