FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Delgado

24.7.1994(29) 166cm 66Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM40
RM52
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
35
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
36
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14