FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Renteria

5.7.1995(28) 175cm 70Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM53
RM46
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
32
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20