FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Murillo

19.10.1993(31) 184cm 79Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM43
RM57
RB43
RWB45
CB39
SW38
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
23
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13