FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nery Bareiro

3.3.1988(36) 184cm 78Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM56
RM45
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
64
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
38
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15