FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Ferney Rios

13.8.1989(35) 175cm 75Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM47
CDM34
RM54
RB34
RWB37
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
14
Rê bóng
69
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
66
Chuyền dài
31
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
43
Đá phạt
27
Penalty
55
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18