FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Hurtado

24.1.1994(30) 186cm 83Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
58
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
20
Chuyền dài
38
Lực sút
24
Đánh đầu
25
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
25
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
21
TM phát bóng
55
TM đổ người
58
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59