FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Cuellar

14.10.1992(32) 176cm 76Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM64
CDM66
RM61
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
85
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
35
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17