FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stiven Pretel

7.10.1994(29) 175cm 65Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM50
RM52
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20