FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Janer Serpa

12.2.1981(43) 194cm 90Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK59
Sức mạnh
73
Thể lực
38
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
18
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
59