FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Andersson

31.1.1996(28) 178cm 75Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM51
RM52
RB48
RWB49
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
40
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
29
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12