FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dayron Perez

24.12.1977(46) 176cm 68Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM55
CDM47
RM56
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
30
Tăng tốc
54
Tốc độ
47
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15