FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Abella

25.1.1986(38) 182cm 80Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM22
RM23
RB22
RWB22
CB23
SW22
GK53
Sức mạnh
49
Thể lực
25
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
36
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
12
Giữ bóng
19
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
12
Vô-lê
13
Sút xoáy
12
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
24
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56