FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willians Buenanos

17.10.1983(40) 184cm 85Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
50
Thể lực
37
Tăng tốc
41
Tốc độ
41
Nhảy
48
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
27
Phản ứng
53
Quyết đoán
26
TM phát bóng
49
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
55