FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herbert Robinson

10.4.1996(28) 182cm 67Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM47
RM51
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
32
Tăng tốc
61
Tốc độ
45
Nhảy
39
Khéo léo
39
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14