FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alef

28.1.1995(29) 186cm 71Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM62
RM55
RB60
RWB59
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
68
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
34
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
68
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17