FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edvard Setterberg

26.1.1995(29) 188cm 77Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM24
CDM23
RM24
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
36
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
47
Khéo léo
40
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
17
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
56