FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Pranjic

28.9.1994(30) 178cm 66Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM36
RM48
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
35
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
32
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11