FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodolfo Gonzalez

28.2.1989(35) 184cm 76Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM60
RM57
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
29
Chuyền dài
59
Lực sút
41
Đánh đầu
63
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11