FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oskar Larsson

5.10.1994(30) 194cm 92Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM24
RM22
RB22
RWB23
CB24
SW24
GK49
Sức mạnh
58
Thể lực
33
Tăng tốc
26
Tốc độ
31
Nhảy
49
Khéo léo
31
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
19
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
17
TM phát bóng
41
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
51