FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reuben Gabriel

25.9.1990(34) 195cm 86Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM61
RM57
RB58
RWB59
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
78
Tăng tốc
48
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20