FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ferguson

7.6.1994(30) 178cm 76Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM46
CM46
CDM50
RM50
RB54
RWB53
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
65
Giữ bóng
44
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
33
Chuyền dài
36
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19