FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Oliver

17.1.1994(30) 178cm 76Kg
ST41
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM50
RM47
RB49
RWB49
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
45
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
37
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
27
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19