FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hampus Holmgren

14.11.1995(28) 175cm 60Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM52
RM50
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
37
Đánh đầu
43
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16