FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Sukke

21.1.1993(31) 197cm 87Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM26
RM24
RB25
RWB25
CB29
SW29
GK52
Sức mạnh
74
Thể lực
24
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
18
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
15
Phản ứng
46
Quyết đoán
24
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
52