FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bicho

20.2.1996(28) 173cm 60Kg
ST52
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM57
CDM49
RM57
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15