FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Murnane

18.1.1995(30) 178cm 74Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM48
RM46
RB52
RWB51
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
41
Lực sút
35
Đánh đầu
52
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
32
Phản ứng
38
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16