FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camacho

23.6.1994(30) 174cm 70Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM40
RM55
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
40
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
55
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17