FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chike Kandi

6.10.1995(28) 180cm 83Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM33
RM44
RB37
RWB37
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
48
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
48
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
25
Rê bóng
41
Giữ bóng
42
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
43
Chuyền dài
26
Lực sút
35
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15