FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dion Conroy

11.12.1995(28) 181cm 78Kg
ST32
RW32
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
36
Đánh đầu
38
Sút xa
26
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
43
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14