FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ambrose Gnahore

11.12.1995(28) 176cm 74Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM46
RM52
RB49
RWB49
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
43
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
36
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
38
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18