FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Muleba

4.9.1995(28) 180cm 71Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM47
RM39
RB47
RWB46
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
37
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
29
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
29
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17