FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arinse Uade

26.12.1995(28) 184cm 80Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM44
CDM47
RM48
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
36
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
41
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20