FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Fadi

16.3.1995(29) 188cm 80Kg
ST51
RW46
CF47
RF47
CAM44
CM38
CDM31
RM45
RB32
RWB33
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18