FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Jebb

11.9.1995(28) 182cm 74Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM44
RM51
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
34
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
55
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16