FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Macauley Bonne

26.10.1995(29) 180cm 76Kg
ST55
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM43
CDM35
RM48
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
18
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
12
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
26
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
50
Vô-lê
57
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18