FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Barresi

10.1.1995(29) 190cm 86Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM47
RM51
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
46
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
58
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18