FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronwen Williams

21.1.1992(32) 183cm 71Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM27
CM28
CDM29
RM29
RB29
RWB29
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
50
Thể lực
38
Tăng tốc
48
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
24
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
25
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
24
Penalty
20
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
62