FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Oviedo

22.5.1980(44) 179cm 78Kg
ST37
RW32
CF34
RF34
CAM35
CM41
CDM52
RM36
RB50
RWB47
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
41
Tốc độ
34
Nhảy
72
Khéo léo
40
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
64
Rê bóng
33
Giữ bóng
26
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
52
Lực sút
35
Đánh đầu
65
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
27
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18