FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Frahn

3.6.1987(37) 186cm 83Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM50
CDM42
RM54
RB42
RWB43
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
24
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
64
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
64
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16