FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Gersbeck

20.6.1995(28) 187cm 80Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM28
RM29
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
36
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
28
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
57
TM đổ người
58
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
60