FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abraham Ruiz

30.8.1992(32) 176cm 75Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM44
CDM50
RM46
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
44
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15