FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Batten

22.12.1995(28) 191cm 85Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM47
RM39
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
43
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
33
Giữ bóng
38
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
34
Chuyền dài
46
Lực sút
35
Đánh đầu
51
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
35
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14