FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Olsson

21.3.1990(34) 185cm 77Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM52
RM51
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
36
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12