FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nika Kacharava

13.1.1994(30) 198cm 88Kg
ST57
RW51
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM39
RM50
RB39
RWB39
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
41
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
52
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
30
Lực sút
54
Đánh đầu
71
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13