FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Reid

26.2.1986(38) 183cm 79Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM53
RM47
RB57
RWB56
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
35
Giữ bóng
47
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
29
Chuyền dài
42
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14