FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Nikolic

19.10.1992(32) 188cm 78Kg
ST57
RW49
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM38
RM48
RB38
RWB38
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
30
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
68
Chuyền dài
29
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
65
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
49
Phản ứng
39
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16